
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-02-2017 | Sydney FC (Youth) | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2019 | Sydney FC | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Brisbane Roar | Orion FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Orion FC | Sydney Olympic | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Sydney Olympic | Marconi Stallions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Sydney Olympic FC | Marc. Stallions | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2021 | Marconi Stallions | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2021 | Wellington Phoenix | Marconi Stallions | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Marconi Stallions | Zebbug Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Marc. Stallions | Zebbug Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Zebbug Rangers | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Chungnam Asan | Jeonnam Dragons | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-11-2025 07:30 | Busan I Park | Chungnam Asan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2025 07:30 | Chungnam Asan | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2025 07:30 | Seoul E-Land FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Chungnam Asan | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Chungnam Asan | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-09-2025 07:30 | Chungnam Asan | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-09-2025 07:30 | Chungnam Asan | Bucheon FC 1995 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Incheon United Club | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-08-2025 10:00 | Chungnam Asan | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Australian champion | 2 | 18/19 16/17 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |