
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-05-2011 | Guarani CA | Lajeadense | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-05-2012 | Lajeadense | Caxias RS | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2013 | Caxias RS | Lajeadense | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-05-2013 | Lajeadense | ASA AL | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2014 | ASA AL | Lajeadense | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-06-2014 | Lajeadense | ASA AL | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 23-10-2014 | ASA AL | Operario MS | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2016 | Operario MS | Veranopolis RS | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 07-04-2016 | Veranopolis RS | Without Club | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2016 | Without Club | Juventude | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-12-2018 | Juventude | SC Paysandu Para | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2021 | SC Paysandu Para | Parana PR | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu