| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | LKS Lodz U19 | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2018 | LKS Lodz | Sieradz | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sieradz | LKS Lodz | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2018 | LKS Lodz | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2019 | Stal Rzeszow | Sokol Aleksandrow Lodzki | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2021 | Sokol Aleksandrow Lodzki | LKS Lodz II | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | LKS Lodz II | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | LKS Lodz | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu