
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-09-2007 | MTK Budapest Youth | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2010 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Ujpest FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2011 | Ujpest FC U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2015 | MTK Budapest II | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2021 | MTK Budapest | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Ferencvarosi TC | Puskas Akademia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Puskas Akademia FC | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2025 13:30 | Kazincbarcika | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-11-2025 17:30 | Diosgyor VTK | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-11-2025 13:45 | Zalaegerszegi TE | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2025 14:30 | Diosgyor VTK | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 18:30 | Győri ETO FC | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 17:00 | Kisvárda Master Good FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-09-2025 15:30 | Diosgyor VTK | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-09-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2025 18:15 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2025 16:15 | Diosgyor VTK | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 3 | 22/23 19/20 17/18 |
| Hungarian 2nd division champion | 4 | 22/23 19/20 17/18 11/12 |
| Hungarian champion | 1 | 20/21 |