
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Barcelona U19 | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Villarreal U19 | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Villarreal B | Elche | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Elche | Villarreal B | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 09-11-2025 16:30 | Al-Arabi SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:30 | Spain U21 | Finland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-09-2025 15:00 | Al-Sailiya | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 15:00 | Al-Arabi SC | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 18:00 | Spain U21 | Cyprus U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 15-08-2025 15:30 | Al-Arabi SC | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-04-2025 16:30 | Cadiz | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-02-2025 19:30 | Almeria | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 20:30 | Elche | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-12-2024 15:15 | Castellon | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
| European Under-19 participant | 1 | 24 |
| Under 19 European Champion | 1 | 24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 22 |