
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Chemnitzer FC Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hertha Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2016 | Hertha BSC Berlin Youth | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Hertha Berlin | KAA Gent | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | KAA Gent | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2022 | Hertha Berlin | KAA Gent | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2025 19:45 | Hamburger SV | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-11-2025 14:30 | Hamburger SV | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | FC Augsburg | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | Hamburger SV | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 17:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-08-2025 18:30 | Hamburger SV | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 11:00 | FK Pirmasens | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-05-2025 14:10 | Club Brugge | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-04-2025 11:30 | KAA Gent | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Belgian cup winner | 1 | 22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 14/15 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 12/13 |
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 12/13 |