STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2020 | Aomori Yamada High School | Niigata University of Health & Welfare | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Niigata University of Health & Welfare | Gainare Tottori | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Gainare Tottori | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-07-2025 09:00 | Tochigi City | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-07-2025 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2025 05:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-04-2025 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-04-2025 05:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-03-2025 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Nara Club | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 19 |