STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2018 | Marconi Stallions | Hayes Yeading United | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-12-2018 | Hayes Yeading United | Havant Waterlooville | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-10-2023 14:00 | KA Akureyri | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-10-2023 17:00 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-09-2023 19:15 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-09-2023 19:15 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-09-2023 14:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-08-2023 18:00 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-08-2023 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 09-08-2023 19:15 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Keflavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 30-07-2023 16:00 | KA Akureyri | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-07-2023 19:15 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu