
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Slavia Sofia U19 | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Slavia Sofia | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Den Bosch | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | RKC Waalwijk | Den Bosch | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2020 | Den Bosch | Uerdingen KFC 05 | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2021 | Uerdingen KFC 05 | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | MSV Duisburg | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 17:00 | Odense BK | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 13:00 | Viborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Bulgaria | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 13:00 | Vejle | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 15:00 | Sonderjyske | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 17:00 | IF Lyseng | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 12:00 | Vejle | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 14:00 | Silkeborg | Vejle | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 12:00 | Vejle | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 23 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 17/18 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |