
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-09-2012 | SC Großfeld Youth | SV Donau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Donau Youth | SV Donau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SV Donau | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SV Stripfing Weiden | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2024 | Floridsdorfer AC | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SV Stripfing Weiden | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | SV Stripfing | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 16:10 | Schwarz-Weiss Bregenz | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-03-2024 08:30 | SV Stripfing | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 24/25 |