
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Right to Dream Academy | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Nordsjaelland | PSV Eindhoven | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Djibouti | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-04-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-04-2025 19:00 | FC Twente Enschede | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-04-2025 18:00 | PSV Eindhoven | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Guinea Bissau | Burkina Faso | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | Burkina Faso | Djibouti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-03-2025 20:00 | Arsenal | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-03-2025 20:00 | PSV Eindhoven | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 15:30 | PSV Eindhoven | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 17:45 | PSV Eindhoven | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 1 | 26 |
| Dutch champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |