
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | Lech Poznan | Odra Opole | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Odra Opole | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | Lech Poznan | Stal Mielec | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Stal Mielec | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2025 16:30 | Gornik Zabrze | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2025 15:30 | Gornik Zabrze | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2025 17:00 | Rakow Czestochowa | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-08-2025 18:15 | Gornik Zabrze | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-05-2025 15:30 | Legia Warszawa | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-03-2025 19:15 | Slask Wroclaw | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-01-2025 19:30 | Lech Poznan | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-11-2024 16:30 | Lech Poznan | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2024 18:15 | Cracovia Krakow | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |