STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Desportivo Brasil Ltda (SP) U20 | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Desportivo Brasil Ltda (SP) U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Desportivo Brasil Ltda (SP) U20 | SE Palmeiras São Paulo U20 | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2023 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | Palmeiras | FC Shakhtar Donetsk | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Servette | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Besiktas JK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 12:30 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-05-2025 12:30 | Zorya | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-04-2025 12:30 | Kryvbas | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
Ukrainian champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Brazilian champion | 1 | 23 |
Copa São Paulo de Juniores winner | 2 | 23 22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |