







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Viitorul Mihai Georgescu Cluj | CFR Cluj II (- 2023) | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2020 | CFR Cluj II (- 2023) | Farul Constanta | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | Farul Constanta | CFR Cluj II (- 2023) | - | Kết thúc cho thuê | 
| 24-01-2022 | CFR Cluj II (- 2023) | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Cho thuê | 
| 29-06-2023 | FC Unirea 2004 Slobozia | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê | 
| 05-09-2023 | CFR Cluj | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-05-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj |   | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-04-2025 17:00 | FC Rapid 1923 |   | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-04-2025 18:15 | Fotbal Club FCSB |   | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-03-2025 17:30 | FC Universitatea Cluj |   | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-03-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova |   | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova |   | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-02-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj |   | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-12-2024 17:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe |   | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 18:00 | FC Universitatea Cluj |   | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-12-2024 18:30 | FC Universitatea Cluj |   | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu