
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-02-2023 | Nagoya Sangyo University | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2024 | V-Varen Nagasaki | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê |
| 08-07-2024 | Matsumoto Yamaga FC | V-Varen Nagasaki | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | Kochi United | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-11-2025 05:00 | Kochi United | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2025 07:00 | AC Nagano Parceiro | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Kochi United | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-10-2025 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2025 05:00 | Kochi United | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-09-2025 09:00 | Kochi United | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-09-2025 10:00 | Kagoshima United | Kochi United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Kochi United | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | Nara Club | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu