
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-07-2016 | NK Aluminij | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2017 | NK Publikum Celje | Drava | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Drava | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2018 | NK Publikum Celje | NK Fuzinar | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2018 | NK Fuzinar | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | NK Bravo | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | KVSK Lommel | NK Bravo | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | NK Bravo | KVSK Lommel | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2021 | KVSK Lommel | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2023 | NK Bravo | Rodina Moscow | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu