
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Enppi SC U23 | Enppi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Enppi | El Mokawloon El Arab | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | El Mokawloon El Arab | Enppi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Enppi | Petrojet | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Petrojet | Enppi | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2012 | Enppi | Petrojet | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Petrojet | Ghazl El Mahallah | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2014 | Ghazl El Mahallah | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Smouha SC | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Pyramids FC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu