STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2013 | - | Hồ Chí Minh City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá nữ Đông Nam Á | 09-08-2025 12:30 | Indonesia Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Đông Nam Á | 06-08-2025 12:30 | Vietnam Women | ![]() ![]() | Cambodia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CFA Yongchuan International Women's Football Tournament | 29-10-2024 11:35 | China Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 01-11-2023 10:00 | Japan Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 29-10-2023 10:00 | India Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 26-10-2023 12:00 | Vietnam Women | ![]() ![]() | Uzbekistan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's National League winner | 4 | 22 21 20 19 |
Women's National Cup winner | 2 | 22 20 |