
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Maccabi Netanya | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | AEL Limassol | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2025 18:15 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Netanya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-10-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 16:15 | Hapoel Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:15 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:15 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-05-2025 15:00 | Levadiakos | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-05-2025 12:00 | Panserraikos | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-05-2025 17:00 | Lamia | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu