
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-10-2024 12:00 | Wuhan Jianghan Women | Incheon Hyundai Steel Red Angels Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 05-06-2024 00:00 | USA Women | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 05-04-2024 10:00 | South Korea Women | Philippines Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 18:15 | Portugal Women | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 24-02-2024 18:00 | Czechia Women | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| WK-League winner | 10 | 22 21 20 19 18 17 16 15 14 13 |
| AFC Women's Asian Cup runner-up | 1 | 22 |
| FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 19 |
| EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 1 | 15 |
| WK-League runner-up | 1 | 12 |