STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Eintracht Norderstedt U17 | Eintracht Norderstedt U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Eintracht Norderstedt U19 | St. Pauli U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | St. Pauli U19 | St Pauli II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | St Pauli II | Free player | - | Giải phóng |
02-09-2024 | Free player | VFB Lubeck | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | Havelse | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-08-2025 14:30 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | Havelse | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-08-2025 12:00 | Havelse | ![]() ![]() | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-08-2025 12:00 | TSG Hoffenheim Youth | ![]() ![]() | Havelse | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 1 | 24/25 |