







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng | 
| 19-08-2014 | Slavia Praha B | Admira Praha | - | Cho thuê | 
| 30-12-2014 | Admira Praha | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 23-02-2015 | Slavia Praha B | FK Kolin | - | Cho thuê | 
| 29-06-2015 | FK Kolin | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 23-07-2015 | Slavia Praha B | Dobrovice | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | Dobrovice | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 20-07-2016 | Slavia Praha B | SK Motorlet Praha | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2018 | SK Motorlet Praha | Dobrovice | - | Ký hợp đồng | 
| 24-07-2019 | Dobrovice | SK Motorlet Praha | - | Ký hợp đồng | 
| 11-08-2020 | SK Motorlet Praha | FK Kolin | - | Ký hợp đồng | 
| 11-09-2023 | FK Kolin | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng | 
| 21-01-2025 | Viktoria Zizkov | FK Kolin | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |