
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Rochdale U18 | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Rochdale | Portsmouth | 0.165M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Portsmouth | Hull City | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2022 | Hull City | Stockport County | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Stockport County | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-12-2022 | Hull City | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 23-02-2025 15:00 | Mansfield Town | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Wrexham | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-02-2025 19:30 | Wrexham | Bolton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 04-02-2025 19:00 | Port Vale | Wrexham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-01-2025 20:00 | Shrewsbury Town | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-01-2025 15:00 | Barnsley | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 26-12-2024 15:00 | Wrexham | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 12:30 | Bristol Rovers | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:30 | Wrexham | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Burton | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
| Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |