
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2019 | Sheikh Russel KC | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 06-11-2022 | Abahani Limited Dhaka | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2023 | Sheikh Russel KC | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Chittagong Abahani | Brothers Union | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-05-2025 10:00 | Fakirerpool Young Mens Club | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 12-04-2025 09:30 | Brothers Union | Fortis FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-01-2025 08:45 | Brothers Union | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-01-2025 08:45 | Brothers Union | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 11:30 | Bashundhara Kings | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-12-2024 08:30 | Rahmatgonj MFS | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 13-12-2024 08:30 | Brothers Union | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 07-12-2024 08:30 | Fortis Limited | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 08:40 | Brothers Union | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | Sheikh Jamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Federation Cup Winner | 1 | 22 |