STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Buriram United U23 | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Buriram United | Surin City | - | Cho thuê |
29-11-2014 | Surin City | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Buriram United | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | BG Pathum United | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Cerezo Osaka | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | BG Pathum United | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
30-11-2022 | Cerezo Osaka | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2025 | BG Pathum United | Chonburi Shark FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Chonburi Shark FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 29-12-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-10-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-08-2024 11:30 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 21-08-2024 11:30 | PSM Makassar | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-08-2024 11:30 | Sukhothai | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 21-07-2024 13:10 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 16-06-2024 11:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai League Cup Winner | 3 | 23/24 15/16 14/15 |
AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 15/16 14/15 |
Thai Champion | 3 | 20/21 14/15 13/14 |
Thailand Champions Cup Winner | 4 | 20/21 15/16 14/15 13/14 |
Thai Second League Champion | 1 | 19 |
Thai Cup Winner | 1 | 14/15 |