
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Free player | Hunan Billows(2006-2025) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Hunan Billows(2006-2025) | Hunan Billows Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hunan Billows Reserve | Hunan Billows(2006-2025) | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2017 | Hunan Billows(2006-2025) | National Sports Training Center | - | Cho thuê |
| 31-12-2017 | National Sports Training Center | Hunan Billows(2006-2025) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2018 | Hunan Billows(2006-2025) | Hunan Billows Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2018 | Hunan Billows Reserve | National Sports Training Center | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | National Sports Training Center | Taichung Futuro | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Taichung Futuro | Taiwan Power Company | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 13:00 | Malaysia | Chinese Taipei | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 11:00 | Chinese Taipei | Oman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:00 | Kyrgyzstan | Chinese Taipei | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 08:00 | Chinese Taipei | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu