







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng | 
| 24-07-2019 | Gamba Osaka | Montedio Yamagata | - | Cho thuê | 
| 30-01-2020 | Montedio Yamagata | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2020 | Gamba Osaka | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê | 
| 30-01-2021 | Matsumoto Yamaga FC | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2021 | Thespa Kusatsu Gunma | SC Sagamihara | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-01-2021 | Gamba Osaka | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2024 | Thespa Kusatsu Gunma | SC Sagamihara | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Kochi United |   | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | SC Sagamihara |   | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Kagoshima United |   | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-07-2025 09:00 | SC Sagamihara |   | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-07-2025 10:00 | Tochigi SC |   | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | SC Sagamihara |   | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-06-2025 09:00 | SC Sagamihara |   | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC |   | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 08:00 | SC Sagamihara |   | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-06-2025 05:00 | Fukushima United FC |   | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 | 
| AFC Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 | 
| Japanese league cup winner | 1 | 14 |