
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Standard Liège Youth | KAA Gent Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | KAA Gent Youth | KAA Gent U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | KAA Gent U18 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Gent B | RFC de Liege | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2025 14:00 | RFC de Liege | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 14:00 | RFC de Liege | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 19:00 | KSC Lokeren | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2025 12:30 | RFC de Liege | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-03-2025 19:00 | RSCA Futures | RFC de Liege | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-02-2025 18:15 | RFC de Liege | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-02-2025 19:00 | SK Beveren | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-02-2025 15:00 | RFC de Liege | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-12-2024 15:00 | RFC de Liege | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-11-2024 19:00 | RFC de Liege | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu