
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Swansea City Youth | Swansea City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2015 | Swansea City U23 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Yeovil Town | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2016 | Swansea City U23 | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
| 14-12-2016 | Bristol Rovers | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Swansea City U23 | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Swansea City | Middlesbrough | - | Cho thuê |
| 02-01-2018 | Middlesbrough | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Swansea City | Burnley | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Burnley | Leeds United | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Leeds United | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Belgium | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Wales | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Burnley | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 16:30 | Burnley | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Watford | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 11-04-2025 19:00 | Burnley | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-04-2025 18:45 | Derby County | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 11:30 | Coventry City | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Burnley | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Euro participant | 1 | 21 |