| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2011 | ASV Hinterbrühl Jugend | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | FK Austria Vienna Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2023 | Austria Vienna | SV Stripfing Weiden | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SV Stripfing Weiden | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2024 | Austria Vienna | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu