STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | FBC Melgar II | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FBC Melgar | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Sport Boys | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Cienciano | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Cienciano | AD Tarma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-03-2025 18:00 | AD Tarma | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-03-2025 04:30 | Sport Huancayo | ![]() ![]() | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 05-03-2025 02:00 | AD Tarma | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-02-2025 20:30 | AD Tarma | ![]() ![]() | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-02-2025 18:00 | Alianza Universidad de Huánuco | ![]() ![]() | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-02-2025 18:00 | AD Tarma | ![]() ![]() | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-02-2025 23:00 | Cienciano | ![]() ![]() | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-10-2024 23:00 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 22:30 | Univ.Cesar Vallejo | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 28-09-2024 22:30 | Cienciano | ![]() ![]() | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian champion | 1 | 14/15 |