STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2019 | Yale Bulldogs | Tennessee (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2020 | Tennessee (w) | BIIK Shymkent (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
05-04-2021 | BIIK Shymkent (w) | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 17-08-2025 20:00 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 09-08-2025 00:47 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | North Carolina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 26-07-2025 20:00 | Morocco Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 22-07-2025 16:00 | Nigeria Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 18-07-2025 16:00 | Nigeria Women | ![]() ![]() | Zambia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 10-07-2025 19:00 | Botswana Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-06-2025 23:30 | North Carolina Women | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-06-2025 23:08 | Orlando Pride Women | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 25-05-2025 00:00 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-05-2025 00:00 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | Portland Thorns FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu