
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | FK Indjija U19 | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Indjija | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2018 | FK Borac Sakule | FK Berane | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Berane | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | Indjija | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Kolubara | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | FC Struga | Lahti | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | Lahti | Dalian Professional(2009-2024) | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Dalian Professional(2009-2024) | Free player | - | Giải phóng |
| 25-03-2024 | Free player | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | FK Panevezys | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | HJK Helsinki | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 1 | 24/25 |