
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Free player | Seoul Hanyang Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Seoul Hanyang Middle School | Seoul Inchang High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Seoul Inchang High School | Dongguk University | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Dongguk University | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Gangwon Football Club | Dangjin Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Dangjin Citizen | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Ansan Greeners FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-09-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-09-2024 10:30 | Ansan Greeners FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2024 10:00 | Chungnam Asan | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 31-08-2024 10:30 | Ansan Greeners FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-08-2024 10:30 | Cheonan City | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 17-08-2024 10:30 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-08-2024 10:00 | Ansan Greeners FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu