
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Denizlispor Youth | Denizlispor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Denizlispor U21 | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | Denizlispor | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | Akhisarspor | Denizlispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Denizlispor | Akhisarspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2018 | Akhisarspor | Denizlispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Denizlispor | Akhisarspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2021 | Akhisarspor | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Ankaragucu | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Genclerbirligi | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 17:30 | Antalyaspor | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Genclerbirligi | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Adanaspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-04-2025 16:00 | Genclerbirligi | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-04-2025 14:00 | Genclerbirligi | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-04-2025 16:00 | Ankaragucu | Genclerbirligi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Genclerbirligi | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2025 10:30 | Istanbulspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-02-2025 17:00 | Genclerbirligi | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 10:30 | Keciorengucu | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 2 | 21/22 18/19 |
| Turkish cup winner | 1 | 17/18 |