
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | Maccabi Haifa | Hapoel Afula | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hapoel Afula | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2023 | Maccabi Haifa | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2024 | Maccabi Haifa | Hapoel Ramat Gan | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 20-05-2024 17:00 | Beitar Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-02-2024 13:00 | Maccabi Netanya | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2023 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-12-2023 15:30 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2023 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 23/24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |