
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2012 | Metalist U17 | PFK Oleksandria II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | PFK Oleksandria II | SK Tavriya II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | SK Tavriya II | SC Tavriya | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | SC Tavriya | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 03-10-2014 | Free agent | FC Mariupol | - | Chuyển nhượng tự do |
| 19-02-2015 | FC Mariupol | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 09-09-2015 | Free agent | Metalist Kharkiv | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2016 | Metalist Kharkiv | FK Inhulets | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-02-2017 | FK Inhulets | Shirak Gyumri | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Shirak | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2017 | Shirak | Mosta FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Mosta FC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2018 | No team | FC Lviv | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | FC Lviv | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu