
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | De Graafschap Doetinchem Youth | De Graafschap U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | De Graafschap U17 | De Graafschap U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | De Graafschap U19 | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | De Graafschap | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | Sarpsborg 08 | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Rodez Aveyron | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Grenoble | Free player | - | Giải phóng |
| 17-01-2024 | Free player | Vyskov | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | Vyskov | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 30-10-2025 16:00 | Inter Turku | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 26-10-2025 15:00 | HJK Helsinki | Inter Turku | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-10-2025 15:00 | Inter Turku | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-10-2025 13:00 | Ilves Tampere | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 05-10-2025 14:00 | Inter Turku | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 23-09-2025 16:00 | Inter Turku | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 13-09-2025 14:00 | Gnistan Helsinki | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 23-08-2025 12:00 | Ilves Tampere | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 17-08-2025 14:00 | KuPs | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 08-08-2025 15:00 | Inter Turku | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish league cup winner | 1 | 25 |