
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | ASV Behamberg-Haidershofen Youth | LASK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | LASK Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2022 | AKA LASK OÖ U18 | SPAL U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SPAL U17 | SPAL Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SPAL Under 18 | Spal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Spal U19 | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | Dynamo Ceske Budejovice | Free player | - | Giải phóng |
| 16-10-2024 | Free player | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | SV Ried | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thế vận hội Olympic | 30-07-2024 13:00 | Dominican Republic U23 | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| Italian Youth champion (U18) | 1 | 22/23 |