
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2015 | ASAC Ndiambour | Génération Foot | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | Génération Foot | RFC Seraing | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | RFC Seraing | Metz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 14:00 | LOSC Lille | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-05-2025 18:30 | Stade DE Reims | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-05-2025 18:00 | Metz | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2025 15:00 | Metz | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Stade Lavallois MFC | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-01-2025 13:00 | Metz | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-11-2024 19:45 | Ajaccio | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-04-2024 18:00 | RFC Seraing | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 14-04-2024 14:00 | Standard Liege II | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 06-04-2024 18:00 | KVSK Lommel | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner African Nations Championship | 1 | 22/23 |