
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | Free player | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Persita Tangerang | Arema Indonesia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Arema Indonesia | Pelita Jaya (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Pelita Jaya (- 2016) | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sriwijaya FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Persib Bandung | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2016 | Sriwijaya FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2018 | Persib Bandung | Kuala Lumpur City FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-04-2019 | Kuala Lumpur City FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2020 | Persib Bandung | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Cho thuê |
| 20-02-2021 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persib Bandung | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-05-2025 09:00 | Persib Bandung | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-12-2024 12:00 | Persib Bandung | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-09-2024 08:30 | PSM Makassar | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | PSS Sleman | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Champion | 3 | 24/25 23/24 13/14 |
| AFC Cup Participant | 2 | 14/15 10/11 |
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 14/15 |