
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2020 | Aomori Yamada High School | Sendai University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Sendai University | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Mito Hollyhock | Kochi United | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | Kochi United | Mito Hollyhock | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-09-2024 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-05-2024 05:00 | Mito Hollyhock | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-04-2024 05:00 | Renofa Yamaguchi | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-04-2024 05:00 | Mito Hollyhock | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nhật Bản | 06-03-2024 10:00 | Yokohama SCC | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-03-2024 05:00 | Mito Hollyhock | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-02-2024 05:00 | Mito Hollyhock | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 19 |