
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2013 | Atlético Madrid B | Unión Collado | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2014 | Unión Collado | CF Getafe B | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | CF Getafe B | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 11-12-2015 | Free agent | CF Getafe B | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | CF Getafe B | FK Senica | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2017 | FK Senica | UD Sanse | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | UD San Sebastián de los Reyes | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2017 | UD San Sebastián de los Reyes | CD Guadalajara | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | CD Guadalajara | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2018 | CD Guadalajara | CD Artistico Navalcarnero | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2019 | CD Artistico Navalcarnero | Stuttgarter Kickers | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Stuttgarter Kickers | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 08-03-2025 17:00 | Athletic Bilbao B | G. Segoviana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 23-11-2024 14:30 | Real Sociedad B | G. Segoviana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:30 | Cacereno | G. Segoviana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 22-09-2024 10:00 | G. Segoviana | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 08-11-2023 17:00 | G. Segoviana | Sestao | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu