STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-04-2025 21:30 | Deportivo Cuenca | ![]() ![]() | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 12-04-2025 00:00 | Club Sport Emelec | ![]() ![]() | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 06-04-2025 23:00 | Club Sport Emelec | ![]() ![]() | Manta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30-03-2025 00:00 | Mushuc Runa | ![]() ![]() | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 16-03-2025 23:00 | Club Sport Emelec | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-03-2025 23:00 | Cuniburo FC | ![]() ![]() | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 01-03-2025 00:00 | Club Sport Emelec | ![]() ![]() | Macara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 22-02-2025 21:30 | Delfin SC | ![]() ![]() | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 16-02-2025 23:00 | Club Sport Emelec | ![]() ![]() | CD Universidad Católica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30-11-2024 20:30 | Libertad FC | ![]() ![]() | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uruguayan champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Argentinian champion | 1 | 15 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 14/15 |