
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Reims Ste Anne | RC Épernay Champagne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | RC Épernay Champagne | Reims Ste Anne | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Reims Ste Anne | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-12-2025 19:00 | Grenoble | Nancy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2025 19:00 | AS Saint-Étienne | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-11-2025 19:00 | Nancy | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-10-2025 19:00 | Le Mans | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | Nancy | Bastia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2025 12:00 | Montpellier Hérault SC | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-10-2025 18:45 | Nancy | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-10-2025 18:00 | Guingamp | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Nancy | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Annecy | Nancy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |