
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Free player | Gillingham U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 07-09-2022 | Gillingham U18 | Sheppey United | - | Cho thuê | 
| 06-10-2022 | Sheppey United | Gillingham U18 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2023 | Gillingham U18 | Gillingham | - | Ký hợp đồng | 
| 20-11-2023 | Gillingham | Hastings United | - | Cho thuê | 
| 18-12-2023 | Hastings United | Gillingham | - | Kết thúc cho thuê | 
| 15-08-2024 | Gillingham | Chelmsford City | - | Cho thuê | 
| 14-11-2024 | Chelmsford City | Gillingham | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Newport County | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Grimsby Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Gillingham | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 11:30 | Milton Keynes Dons | Gillingham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Gillingham | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Newport County | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Gillingham | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 16:30 | Bromley | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Oldham Athletic | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Gillingham | Crewe Alexandra | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu