| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Panachaiki GE U19 | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2012 | Panahaiki-2005 | Panegialios GS | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Panegialios GS | Panahaiki-2005 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2013 | Panahaiki-2005 | Panegialios GS | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2017 | Panegialios GS | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2017 | Panahaiki-2005 | Paniliakos Pyrgos | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | Paniliakos Pyrgos | Diagoras Rodou | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | Diagoras Rodou | Egaleo Athens | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2021 | Egaleo Athens | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | Panahaiki-2005 | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu