STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-08-2025 15:00 | Kudrivka | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 10:00 | Kudrivka | ![]() ![]() | SC Poltava | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-08-2025 15:00 | Zorya | ![]() ![]() | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 10:00 | Kudrivka | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-06-2025 12:40 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-05-2025 10:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-04-2025 15:00 | Zorya | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 12:50 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian second tier champion | 2 | 22/23 18/19 |