STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-08-2025 02:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 28-06-2025 23:15 | Panama | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 24-06-2025 23:00 | Panama | ![]() ![]() | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2025 02:00 | Guatemala | ![]() ![]() | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 23:05 | Panama | ![]() ![]() | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2025 00:00 | Panama | ![]() ![]() | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2025 03:00 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2025 01:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 02:00 | Panama | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 02:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Central American Cup Participant | 3 | 25 24 23 |
Gold Cup participant | 4 | 25 23 19 17 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 24/25 23/24 17/18 |
Best foreign player | 1 | 24 |
Costa Rican champion Verano | 2 | 23/24 22/23 |
Costa Rican champion Invierno | 2 | 23/24 22/23 |
Player of the Year | 1 | 23/24 |
Gold Cup runner-up | 1 | 23 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Supporters Shield Winner | 1 | 17/18 |
Copa América participant | 1 | 16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |