
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2019 | FCSB II (-2023) | Farul Constanta | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Farul Constanta | FCSB II (-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FCSB II (-2023) | Dunarea Calarasi | - | Cho thuê |
| 04-09-2019 | Dunarea Calarasi | FCSB II (-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | FCSB II (-2023) | Falkensee Finkenkrug | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Falkensee Finkenkrug | Steaua Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Steaua Bucuresti | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |